CÔNG DỤNG
.- Dưỡng ẩm: Butylene Glycol có khả năng hút ẩm mạnh mẽ từ không khí và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và căng mọng.
– Dung môi: Nó đóng vai trò như một dung môi, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm hòa tan vào nhau, tạo nên kết cấu đồng nhất và dễ thẩm thấu.
– Chất làm mềm: Butylene Glycol giúp làm mềm da và tóc, giảm thiểu tình trạng khô ráp.
– Chất bảo quản: Thành phần này có thể giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
ƯU ĐIỂM
– Tính tương thích cao: Butylene Glycol tương thích với nhiều loại da, kể cả da nhạy cảm.
– Không gây nhờn rít: Chất này thẩm thấu nhanh vào da, không để lại cảm giác nhờn dính.
– Giá thành hợp lý: Butylene Glycol là một thành phần phổ biến và có giá thành tương đối rẻ.
– An toàn: Khi sử dụng với nồng độ phù hợp, Butylene Glycol được đánh giá là an toàn cho da.
NHƯỢC ĐIỂM
– Có thể gây kích ứng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể bị kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa Butylene Glycol.
– Nguồn gốc từ dầu mỏ: Một số người có thể lo ngại về nguồn gốc từ dầu mỏ của Butylene Glycol. Tuy nhiên, qua quá trình sản xuất, thành phần này đã được tinh chế và được đánh giá là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm.
KHÁC BIỆT
– So với Glycerin: Cả Butylene Glycol và Glycerin đều có khả năng dưỡng ẩm tốt. Tuy nhiên, Butylene Glycol có trọng lượng phân tử nhỏ hơn nên thẩm thấu vào da nhanh hơn và ít gây nhờn rít hơn.
– So với Hyaluronic Acid: Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước gấp hàng nghìn lần trọng lượng của nó, trong khi Butylene Glycol chỉ có khả năng giữ nước gấp khoảng 5 lần trọng lượng. Tuy nhiên, Butylene Glycol có khả năng thẩm thấu sâu hơn vào da và làm mềm da hiệu quả hơn.