CÔNG DỤNG
– Chất kết nối (Emulsifier): Giúp các thành phần có tính chất khác nhau (như dầu và nước) hòa trộn đều, tạo ra một hỗn hợp ổn định.
– Chất làm mềm da (Emollient): Giúp da mềm mại, mịn màng bằng cách tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da.
– Chất làm đặc (Thickener): Tăng độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm có kết cấu đặc hơn.
ƯU ĐIỂM
– Tính tương thích cao: Hòa tan tốt trong nhiều loại dung môi, dễ dàng kết hợp với các thành phần khác trong mỹ phẩm.
– Không gây kích ứng: Thường được đánh giá là an toàn và ít gây kích ứng da.
– Cải thiện cảm giác khi sử dụng: Làm cho sản phẩm có kết cấu mịn màng, dễ tán đều trên da.
NHƯỢC ĐIỂM
– Tính chất tổng hợp: Là một chất tổng hợp, một số người có thể lo ngại về việc sử dụng lâu dài.
– Có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông: Ở một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, PEG/PPG-17/6 Copolymer có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, dẫn đến mụn.
– Mối lo ngại về môi trường: Quá trình sản xuất các chất polyme như PEG/PPG-17/6 Copolymer có thể gây ảnh hưởng đến môi trường.c
KHÁC BIỆT
– So với các chất làm mềm da tự nhiên: PEG/PPG-17/6 Copolymer có hiệu quả làm mềm da nhanh hơn nhưng có thể không cung cấp độ ẩm sâu bằng các chất làm mềm da tự nhiên như dầu oliu, bơ hạt mỡ.
– So với các chất kết nối khác: PEG/PPG-17/6 Copolymer có tính tương thích rộng hơn và khả năng tạo nhũ tương ổn định tốt hơn so với một số chất kết nối tự nhiên.