CÔNG DỤNG
– Chất nhũ hóa: Đây là chức năng chính của Polysorbate. Nó giúp kết hợp các chất lỏng không hòa tan vào nhau, như dầu và nước, tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Nhờ đó, các sản phẩm mỹ phẩm có kết cấu mịn màng và dễ tán đều trên da.
– Chất hoạt động bề mặt: Polysorbate giúp làm giảm sức căng bề mặt, giúp các thành phần khác dễ dàng thẩm thấu vào da.
– Chất ổn định: Giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm, ngăn ngừa các thành phần tách lớp. – Dung môi: Hòa tan các chất có tính kỵ nước (không tan trong nước), giúp chúng phân tán đều trong sản phẩm.
ƯU ĐIỂM
– Tính tương thích cao: Polysorbate tương thích với nhiều loại chất khác nhau, giúp tạo ra các công thức mỹ phẩm đa dạng.
– An toàn: Khi sử dụng với nồng độ phù hợp, Polysorbate được đánh giá là an toàn cho da.
– Không gây nhờn rít: Sản phẩm chứa Polysorbate thường có cảm giác nhẹ nhàng, không gây bí tắc lỗ chân lông.
– Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Nhờ khả năng tăng cường sự thẩm thấu, Polysorbate giúp các hoạt chất có trong mỹ phẩm phát huy tác dụng tốt hơn.
NHƯỢC ĐIỂM
– Có thể gây kích ứng da: Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể bị kích ứng da khi tiếp xúc với Polysorbate, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm.
– Mùi hương: Một số loại Polysorbate có thể có mùi hơi khó chịu.
KHÁC BIỆT
Polysorbate có nhiều loại khác nhau, thường được phân biệt bằng số (ví dụ: Polysorbate 20, Polysorbate 80). Mỗi loại có những đặc tính khác nhau về độ nhớt, khả năng hòa tan và ứng dụng.
– Polysorbate 20: Thường được sử dụng trong các sản phẩm nước hoa, mỹ phẩm trang điểm do khả năng hòa tan hương thơm tốt.
– Polysorbate 80: Là loại phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng nhũ hóa tốt các loại dầu và bơ.