CÔNG DỤNG
– Chất nhũ hóa: Đây là chức năng chính của Polysorbate 80. Nó giúp tạo ra các hạt nhỏ li ti của chất béo, phân tán đều trong pha nước, tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Nhờ đó, các sản phẩm như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu có kết cấu mịn màng, dễ dàng thẩm thấu vào da.
– Chất làm tăng độ nhớt: Polysorbate 80 giúp tăng độ nhớt cho sản phẩm, tạo cảm giác dày dặn và ẩm mượt khi sử dụng.
– Chất hoạt động bề mặt: Chất này giúp các thành phần khác dễ dàng phân tán trong sản phẩm, tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
– Dung môi: Polysorbate 80 có khả năng hòa tan nhiều chất khác nhau, giúp các thành phần trong sản phẩm hòa quyện vào nhau một cách đồng đều.
ƯU ĐIỂM
– Tính tương thích cao: Polysorbate 80 tương thích với nhiều loại chất khác nhau, dễ dàng kết hợp trong các công thức mỹ phẩm.
– An toàn: Polysorbate 80 được đánh giá là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, ít gây kích ứng da.
– Hiệu quả: Polysorbate 80 giúp cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm, tăng hiệu quả sử dụng.
NHƯỢC ĐIỂM
– Có thể gây kích ứng da: Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể bị kích ứng da khi tiếp xúc với Polysorbate 80.
– Không bền vững ở nhiệt độ cao: Polysorbate 80 có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
KHÁC BIỆT
– Polysorbate 20, 60, 80: Đây là ba loại polysorbate phổ biến nhất trong mỹ phẩm. Chúng đều có chức năng nhũ hóa nhưng khác nhau về độ nhớt và khả năng hòa tan các loại dầu khác nhau. Polysorbate 80 thường được sử dụng để nhũ hóa các loại dầu nặng hơn.
– Polysorbate 40, 65: Các loại polysorbate này có cấu trúc phân tử khác biệt, thường được sử dụng trong các sản phẩm đặc biệt như mỹ phẩm trang điểm hoặc sản phẩm chăm sóc tóc.