CÔNG DỤNG
– Humectant (chất giữ ẩm): Giúp da hấp thụ và giữ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng da khô ráp.
– Dung môi: Hòa tan các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da tốt hơn.
– Chất làm mềm: Làm dịu da, giảm cảm giác căng rát, đặc biệt phù hợp với làn da nhạy cảm.
– Chất tạo bọt nhẹ: Tạo bọt mịn trong các sản phẩm làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất hiệu quả.
– Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Giúp các hoạt chất có trong mỹ phẩm phát huy tác dụng tốt hơn.
ƯU ĐIỂM
– An toàn: Propanediol được đánh giá là thành phần an toàn, ít gây kích ứng da, phù hợp với nhiều loại da, kể cả da nhạy cảm.
– Hiệu quả: Có nhiều công dụng đa dạng, giúp cải thiện tình trạng da khô, bong tróc, tăng cường độ ẩm và làm mềm da.
– Tính tương thích cao: Dễ dàng kết hợp với nhiều thành phần khác trong công thức mỹ phẩm.
– Nguồn gốc tự nhiên: Có thể được sản xuất từ nguồn gốc thực vật như ngô, giảm thiểu tác động đến môi trường.
NHƯỢC ĐIỂM
– Ít phổ biến: So với các thành phần khác như glycerin, propanediol chưa được biết đến rộng rãi.
– Có thể gây kích ứng ở một số người: Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể bị kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa propanediol.
KHÁC BIỆT
– Cấu trúc hóa học: Cả hai đều là glycol, nhưng propanediol có cấu trúc phân tử khác với propylene glycol.
– Tính kích ứng: Propanediol được đánh giá là ít gây kích ứng hơn propylene glycol.
– Độ nhớt: Propanediol có độ nhớt thấp hơn, giúp sản phẩm dễ thẩm thấu hơn.